TFX 150

TFX 150

Giá bán: 72.900.000VNĐ

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Yamaha Xuân Bình

Vòng quay 100% trúng thưởng - Cơ hội trúng Laptop từ 01/07 - 30/09

Tặng MBH fullface khi mua xe thể thao: R15, MT15, R3,TFX, Exciter, XSR từ 01/07 - 30/09

KM dịch vụ: Giảm 10% phụ tùng lốp, ắc quy cho KH làm dịch vụ từ 01/07 - 31/07

Ưu đãi ngày lễ 27/7 - voucher dịch vụ 300k/xe số, 500k/xe ga (trên Giá bán niêm yết) từ 20/07 - 27/07

Ưu đãi mua xe online: giảm 300k/xe số, 500k/xe ga (trên Giá bán niêm yết) từ 01/07 - 30/09

Được nhận thêm ưu đãi

  Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn

  Xe Yamaha chính hãng

  Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km

  Thu xe cũ – đổi xe mới nhận ngay 1.000.000đ

Đặt hàng

Phiên bản và màu sắc

Đặc tính nổi bật

MẶT ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ sử dụng công nghệ LCD có độ tương phản cao giúp dễ dàng quan sát các thông số, phía bên trái là biểu đồ dạng cột thể hiện thông số vòng tu máy cùng quá trình tăng tốc của xe, và bên phải là đồng hồ tốc độ kỹ thuật số. 

ĐÈN PHA hệ thống đèn trước sử dụng công nghệ LED siêu sáng, tiết kiệm điện năng nhưng giữ được thiết kế gọn gàng mang lại cảm giác linh hoạt cho phần đầu xe. Chế độ chiếu sáng gần sử dụng hai bóng cùng đèn định vị; chế độ chiếu sáng xa sử dụng thêm bóng thứ ba được đặt ở phía trên trong cụm đèn pha. 

GIẢM XÓC TRƯỚC dạng ống lồng với thiết kế upside-down có đường kính 37 mm góp phần làm tăng đặc tính thể thao, đồng thời giúp tay lái thêm ổn định trên những đị hình. 

ĐỘNG CƠ Động cơ 150 phân khối phun xăng điện tử, làm mát bằng dung dịch kết hợp cùng h số 6 cấp đem đến khả năng vận hành vượt trội cùng khả năng lái phấn khích.

ĐÈN HẬU Cụm đèn hậu gồm 15 bóng đèn LED với kết cấu gọn gàng làm phần đuôi xe thêm n bật nét cá tính và sắc nét. 

Thông số kỹ thuật

Công suất tối đa 11,3 kW (15.4 PS) / 8500 vòng/phút
Dài x Rộng x Cao 1955 mm x 795 mm x 1.065 mm
Dung tích bình xăng 10,2 lít
Dung tích nhớt máy 1,0 lít
Dung tích xy-lanh 149,7
Hệ thống khởi động Hệ thống phun xăng điện tử
Khoảng cách trục bánh xe 1350 mm
Khoảng sáng gầm xe 164 mm
Khối lượng bản thân 135 kg
Kích cỡ lốp trước/ sau Lốp trước 110/70-17M/C 54S (Lốp không săm) Lốp sau 130/70-17M/C 62S (Lốp không săm)
Loại động cơ 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Mô-men cực đại 13,8 N-m (1.4 kgf-m) / 7000 vòng/phút
Tỉ số nén 10,4:1
Độ cao yên 805 mm
Đường kính x hành trình pít-tông 57 x 58,7 mm
Thiết kế bởi Aptech
Báo giá ngay Gọi tư vấn miễn phí