YZF-R3

YZF-R3

Giá bán: 129.000.000VNĐ

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Yamaha Xuân Bình

Vòng quay 100% trúng thưởng - Cơ hội trúng Laptop từ 01/07 - 30/09

Tặng MBH fullface khi mua xe thể thao: R15, MT15, R3,TFX, Exciter, XSR từ 01/07 - 30/09

KM dịch vụ: Giảm 10% phụ tùng lốp, ắc quy cho KH làm dịch vụ từ 01/07 - 31/07

Ưu đãi ngày lễ 27/7 - voucher dịch vụ 300k/xe số, 500k/xe ga (trên Giá bán niêm yết) từ 20/07 - 27/07

Ưu đãi mua xe online: giảm 300k/xe số, 500k/xe ga (trên Giá bán niêm yết) từ 01/07 - 30/09

Được nhận thêm ưu đãi

  Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn

  Xe Yamaha chính hãng

 Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km

 Thu xe cũ – đổi xe mới nhận ngay 1.000.000đ

Đặt hàng

Phiên bản và màu sắc

Đặc tính nổi bật

Sở hữu thiết kế khá tương tự phiên bản Yamaha R3 2021, uyển chuyển và tư thế lái được lấy cảm hứng từ MotoGP hiệu suất cao YZR-M1.

Yamaha YZF- R3 sử dụng động cơ DOHC và 8 van. Để giải tỏa cho khối động cơ mạnh mẽ R3 sử dụng hệ thống làm mát bằng chất lỏng. 

Hộp số 6 cấp với khả năng chuyển số mượt mà và đi theo tỷ lệ chuẩn, cho trải nghiệm phản hồi của người điều khiển chính xác, dễ dàng chinh phục các góc hẹp hoặc đường đua.

Trang bị phuộc trước Upside Down, phuộc sau với lò xo và giảm xóc được tối ưu hóa, cải thiện đáng kể độ cứng của phuộc.

Phanh đĩa trước với đường kính 298 mm đảm bảo lực phanh tuyệt vời. Phanh đĩa sau 220 mm và hệ thống chống bó cứng phanh giúp người lái tự tin hơn và ngăn chặn bánh xe bị bó cứng trong điều kiện độ bám đường giảm.

Hơn nữa, mô hình ABS chống bó phanh cho người dùng cảm giác yên tâm hơn trong các trường hợp phanh gấp. Cả hai mô hình này đều hoàn hảo cho những người thích một cỗ máy nhẹ, nhanh nhẹn và thể thao.

Thông số kỹ thuật

Công suất tối đa 30.9 kW/ 10.750 vòng/ phút
Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 730mm x 1.140mm
Dung tích bình xăng 14.0 lít
Dung tích nhớt máy 2.4 lít
Dung tích xy-lanh 2 xy lanh thẳng hàng
Hệ thống khởi động Điện
Khoảng cách trục bánh xe 1.380mm
Khoảng sáng gầm xe 160mm
Khối lượng bản thân 169kg
Kích cỡ lốp trước/ sau Lốp trước 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm) Lốp sau 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm)
Loại động cơ 4 thì, 2 xy lanh, 8 van, làm mát bằng dung dịch, DOHC
Mô-men cực đại 29.6 Nm/ 9.000 vòng/ phút
Tỉ số nén 11,2:1
Độ cao yên 780mm
Đường kính x hành trình pít-tông 68,0 mm x 44,1 mm
Thiết kế bởi Aptech
Báo giá ngay Gọi tư vấn miễn phí